Cựu giáo chức
| Họ và Tên | Bộ môn | Năm sinh |
|---|---|---|
| Nguyễn Kim Hoãn | HT | 1941 |
| Đào Thiện Khải | HT | 1938 |
| Đỗ Lệnh Điện | HT | 1948 |
| Lê Thị Oanh | HT | |
| Nguyễn Hồng Nga | HP | 1945 |
| Trương Văn Ban | HP | 1945 |
| Đỗ Bá Khôi | HP | 1951 |
| Lê Trọng Tuấn | HP | 1951 |
| Hoàng Kim Anh | Toán | 1952 |
| Đỗ Hồng Anh | Toán | 1958 |
| Doãn Vân Anh | Toán | 1958 |
| Bùi Bình | Toán | 1934 |
| Nguyễn Thị Bình | Toán | 1958 |
| Trần Văn Đạt | Toán | 1940 |
| Tạ Thị Ngọc Dung | Toán | 1949 |
| Phùng Thị Kim Dung | Toán | 1961 |
| Trần Thu Hà | Toán | 1958 |
| Ngô Thế Hải | Toán | 1952 |
| Trần Ninh Hoa | Toán | 1957 |
| Vũ Thị Hoan | Toán | 1952 |
| Vũ Đình Hoàng | Toán | 1950 |
| Nguyễn Công Hùng | Toán | 1953 |
| Trần Văn Khải | Toán | 1954 |
| Vũ Huy Lân | Toán | 1940 |
| Nguyễn Quang Lân | Toán | 1950 |
| Ngô Ngọc Long | Toán | |
| Hoàng Thị Mai | Toán | 1945 |
| Trần Bá Ngữ | Toán | 1936 |
| Đoàn Thị Lê Oanh | Toán | 1961 |
| Nguyễn Đạo Phương | Toán | 1935 |
| Bùi Minh Quang | Toán | 1950 |
| Võ Văn Sửu | Toán | 1951 |
| Lê Tất Tôn | Toán | 1943 |
| Trần Đồng Trực | Toán | 1945 |
| Nguyễn Thượng Võ | Toán | 1940 |
| Nguyễn Tiến Cử | Lý | 1948 |
| Nguyễn Thị Cúc | Lý | 1960 |
| Lương Tất Đạt | Lý | 1944 |
| Nguyễn Hữu Đệ | Lý | 1947 |
| Nguyễn Hàm | Lý | 1943 |
| Nguyễn Mai Hạnh | Lý | 1959 |
| Nguyễn Thị Lan | Lý | 1948 |
| Đinh Thúy Liên | Lý | 1949 |
| Vũ Thị Mai | Lý | 1948 |
| Nguyễn Kim Nghĩa | Lý | 1946 |
| Trần Thị Xuân Phương | Lý | 1958 |
| Nguyễn Hữu Quyến | Lý | 1948 |
| Trương Minh Tâm | Lý | 1952 |
| Phan Dương Thủy | Lý | 1934 |
| Nguyễn Thị Thiện | Lý | 1956 |
| Phan Quỳnh Anh | Hóa | 1949 |
| Trần Kim Bính | Hóa | 1956 |
| Hoàng Thủy Liên Châu | Hóa | 1944 |
| Nguyễn Bích Hà | Hóa | 1962 |
| Trần Tuyết Hạnh | Hóa | 1957 |
| Vương Hữu Hinh | Hóa | 1950 |
| Vũ Quý Phức | Hóa | 1947 |
| Đinh Thị Kim Thanh | Hóa | 1935 |
| Đào Ngọc Thụy | Hóa | 1945 |
| Vạn Mai Hương | Hóa | 1957 |
| Lê Thị Dung | Sinh | 1958 |
| Vũ Thị Hiên | Sinh | 1960 |
| Trần Đức Hiền | Sinh | 1944 |
| Hoàng Kiều Nga | Sinh | 1949 |
| Đinh Quốc Sỹ | Sinh | 1939 |
| Nguyễn Thị Thanh Thủy | Sinh | 1950 |
| Trần Hữu Hiển | TD | 1956 |
| Trần Xuân Hương | TD | 1961 |
| Bùi Huynh Thân | TD | 1956 |
| Lê Thị Xuyến | KTNN | 1948 |
| Nguyễn Phương Dung | Sử | 1951 |
| Nguyễn Thúy Hạnh | Sử | 1953 |
| Nguyễn Đình Huy | Sử | 1942 |
| Nguyễn Thị Điệp | Địa | 1953 |
| Nguyễn Kim Dung | Địa | 1944 |
| Ngô Thanh Hương | Địa | 1961 |
| Nguyễn Thị Liên | Địa | 1947 |
| Đinh Lê Thị Thiên Nga | Địa | 1959 |
| Đoàn Hải Yến | Địa | 1938 |
| Nguyễn Đức Lưu | GDCD | 1931 |
| Nguyễn Thị Ngọc Mỹ | GDCD | 1950 |
| Nguyễn Thị Nguyệt Nga | GDCD | 1946 |
| Nguyễn Thọ Ninh | GDCD | 1949 |
| Nguyễn Thanh Phương | GDCD | 1951 |
| Bùi Lan Anh | NN | 1958 |
| Vũ Quốc Bảo | NN | 1952 |
| Hoàng Đức Cường | NN | 1949 |
| Vũ Việt Hoa | NN | 1959 |
| Dương Thu Hương | NN | 1948 |
| Nguyễn Hương Lan | NN | 1961 |
| Trần Thị Phương Lan | NN | 1962 |
| Trần Thị Liên | NN | |
| Nguyễn Thu Phương | NN | 1949 |
| Nguyễn Thị Ước | NN | 1946 |
| Nguyễn Nữ Anh | Văn | 1934 |
| Hoàng Việt Anh | Văn | 1943 |
| Mai Ngọc Anh | Văn | 1950 |
| Đoàn Thị Bảo | Văn | 1945 |
| Nguyễn Thị Minh Châu | Văn | 1955 |
| Vũ Uyển Di | Văn | 1948 |
| Đỗ Kim Dung | Văn | 1951 |
| Nguyễn Kim Duyên | Văn | 1945 |
| Lê Phạm Hùng | Văn | 1950 |
| Vũ Phương Lập | Văn | 1940 |
| Phạm Tuyết Mai | Văn | 1948 |
| Trần Phương Nam | Văn | 1955 |
| Nguyễn Thị Ninh | Văn | 1960 |
| Ngô Mạnh Phú | Văn | 1944 |
| Nguyễn T Phương Thảo | Văn | 1947 |
| Đỗ Văn Thái | Văn | 1949 |
| Nguyễn Thị Xuân Thân | Văn | 1959 |
| Vũ Xuân Túc | Văn | 1944 |
| Nguyễn Thị Thu Ba | LC | 1961 |
| Nguyễn Thị Bính | VP | 1947 |
| Tô Thị Dung | TV | 1954 |
| Nguyễn Thị Thu Hiền | KT | 1959 |
| Đào Thị Lan | VP | 1956 |
| Nguyễn Thị Ngâm | CNV | 1951 |
| Nguyễn Thị Thảo | CNV | 1940 |