Anh 1 86-89

Từ Ams Wiki
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Các thầy cô giáo

Lớp 10:

Chủ nhiệm / Môn Sinh: Cô Nguyễn Phi Loan (đã mất)

Môn Anh văn: Cô Trần Thị Liên / Thầy Bùi Hoàng Đàn (đã mất) / Cô Phan Tuyết Hạnh (đã mất)

Môn Toán: Cô Hoàng Thị Mai

Môn Văn: Thầy Lê Phạm Hùng

Môn Lý: Cô Nguyễn Thị Lan

Môn Hóa: Thầy Đặng Trần Hưng

Môn Sử: Thầy Nguyễn Đình Huy

Môn Địa: Cô Nguyễn Kim Dung

Môn Kỹ thuật: Cô Bính?

Môn Chính trị: Cô Phương?

Môn Thể dục: Thầy Bùi Huỳnh Thân?


Lớp 11:

Chủ nhiệm / Môn Anh văn: Cô Phan Tuyết Hạnh

Môn Toán: Thầy Bình

Môn Văn: Thầy Vũ Phương Lập?

Môn Lý: Thầy Cử

Môn Hóa: Cô Hương

Môn Sinh: Thầy Trần Hồng Hải

Môn Sử: Thầy Lê Khả Kính?

Môn Địa: Cô Nguyễn Kim Dung

Môn Kỹ thuật: Cô Bính?

Môn Chính trị: Thầy Phương?

Môn Thể dục: Thầy Trung

Lớp 12:

Chủ nhiệm / Môn Anh văn: Cô Phan Tuyết Hạnh

Môn Toán: Thầy Bình

Môn Văn: Cô Nguyễn Nữ Anh / Thầy Vĩnh

Môn Lý: Thầy Cử

Môn Hóa: Cô Thu

Môn Sinh: Cô Hương

Môn Sử: Thầy Lê Khả Kính

Môn Địa: Cô Nguyễn Kim Dung

Môn Kỹ thuật: Cô Bính?

Môn Chính trị: Thầy Phương?

Môn Thể dục: Thầy Bùi Huỳnh Thân?

Danh sách lớp:

1.   Nguyễn Thị Vân Anh

2.   Phan Nguyệt Anh

3.   Tào Thị Hoàng Anh

4.   Phan Vân Ánh

5.   Vũ Thị Linh Chi (lớp 10 + 11)

6.   Nguyễn Lê Đạt (lớp 10)

7.   Vũ Hoàng Điệp

8.   Nguyễn Thị Hoàng Hà

9.   Nguyễn Thúy Hà

10.  Phạm Bình Hà (lớp 10)

11.  Nguyễn Thanh Hải (lớp 11+12)

12.  Đào Phương Hạnh

13.  Nguyễn Hữu Hiếu (lớp 12)

14.  Bùi Diệu Hoa (lớp 10)

15.  Nguyễn Lan Hương

16.  Lê Thị Mỹ Hương

17.  Nguyễn Minh Khanh

18.  Phạm Bảo Khánh

19.  Trần Diệu Lê (lớp 11+12)

20.  Nguyễn Thúy Loan

21.  Hoàng Thanh Mai

22.  Ngô Tuyết Mai

23.  Nguyễn Việt Nga (lớp 10 + 11)

24.  Phạm Bích Ngọc

25.  Đỗ Tú Oanh

26.  Võ Hằng Phương (lớp 11+12)

27.  Nguyễn Thị Minh Phượng

28.  Phương Tố Tâm

29.  Lê Anh Thu

30.  Lê Minh Thắng (lớp 10)

31.  Phương Dũng Tín (lớp 12)

32.  Tạ Trí Viên (lớp 10)

33.  Nguyễn Thị Hoàng Yến