Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Danh sách giáo viên”
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
nKhông có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
| Dòng 1: | Dòng 1: | ||
Danh sách giáo viên - (Cập nhật 2019) | <br /> | ||
= Ban giám hiệu = | |||
=== Hiệu trưởng === | |||
* Cô '''Trần Thùy Dương''' - Hiệu trưởng | |||
'''Phó Hiệu trưởng''' | |||
* Thầy '''Bùi Văn Phúc''' - Phó Hiệu trưởng phụ trách Chuyên môn | |||
* Thầy '''Hồ Quốc Việt''' - Phó Hiệu trưởng phụ trách Cơ sở vật chất và Khối THCS | |||
* Thầy '''Nguyễn Đình Vinh''' - Phó Hiệu trưởng phụ trách Giáo vụ và Nội chính | |||
* Cô '''Dương Tú Anh''' - Hiệu phó phụ trách Công tác chủ nhiệm và Đức dục. | |||
<br /> | |||
== Danh sách giáo viên - (Cập nhật 2019) == | |||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
|'''#''' | |'''#''' | ||
Bản mới nhất lúc 11:09, ngày 8 tháng 8 năm 2020
Ban giám hiệu
Hiệu trưởng
- Cô Trần Thùy Dương - Hiệu trưởng
Phó Hiệu trưởng
- Thầy Bùi Văn Phúc - Phó Hiệu trưởng phụ trách Chuyên môn
- Thầy Hồ Quốc Việt - Phó Hiệu trưởng phụ trách Cơ sở vật chất và Khối THCS
- Thầy Nguyễn Đình Vinh - Phó Hiệu trưởng phụ trách Giáo vụ và Nội chính
- Cô Dương Tú Anh - Hiệu phó phụ trách Công tác chủ nhiệm và Đức dục.
Danh sách giáo viên - (Cập nhật 2019)
| # | Họ và Tên | Ký hiệu | Tổ | Ghi chú |
| 1 | Hạ Vũ Anh | T1 | Toán | |
| 2 | Phan Hồng Anh | T2 | Toán | |
| 3 | Nguyễn Thị Vân Anh | T3 | Toán | |
| 4 | Hà Thị Mai Dung | T4 | Toán | |
| 5 | Quách Văn Giang | T5 | Toán | |
| 6 | Nghiêm Thị Hồng Hạnh | T6 | Toán | |
| 7 | Võ Thị Hằng | T7 | Toán | |
| 8 | Thái Thị Thanh Hoa | T8 | Toán | |
| 9 | Nguyễn Xuân Hùng | T9 | Toán | |
| 10 | Bùi Văn Mạnh | T10 | Toán | |
| 11 | Lê Thị Ánh Nguyệt | T11 | Toán | |
| 12 | Cao Thị Vân Oanh | T12 | Toán | |
| 13 | Trương Nam Phương | T13 | Toán | |
| 14 | Nguyễn Công Tất | T14 | Toán | |
| 15 | Đào Phương Thảo | T15 | Toán | |
| 16 | Nguyễn Đắc Thắng | T16 | Toán | |
| 17 | Mai Xuân Thắng | T17 | Toán | |
| 18 | Nguyễn Tiến Trung | T18 | Toán | |
| 19 | Nguyễn Trung Tuân | T19 | Toán | |
| 20 | Hồ Quốc Việt | HP1 | Toán | |
| 21 | Nguyễn Thanh Bình | T20 | HĐ | |
| 22 | Phùng Thị Kim Dung | T21 | HĐ | |
| 23 | Phạm Việt Dũng | T22 | HĐ | |
| 24 | Cao Văn Dũng | T23 | HĐ | |
| 25 | Nguyễn Thị Lệ Hằng | T24 | HĐ | |
| 26 | Nguyễn Công Hùng | T25 | HĐ | |
| 27 | Trần Ninh Hoa | T26 | HĐ | |
| 28 | Đoàn Thị Lan Hương | T27 | HĐ | |
| 29 | Ngân Văn Kỳ | T28 | HĐ | |
| 30 | Phạm Thị Hồng Nhung | T29 | HĐ | |
| 31 | Đoàn Thị Lê Oanh | T30 | HĐ | |
| 32 | Nguyễn Tiến Tân | T31 | HĐ | |
| 33 | Cấn Thị Thu Thảo | T32 | HĐ | |
| 34 | Ngô Thiên Trang | T33 | Toán | |
| 35 | Hoàng Thị Xuân | T34 | HĐ | |
| 36 | Định Thị Yến | T35 | HĐ | |
| 37 | Lê Thị Thúy | Tin1 | Tin | |
| 38 | Đỗ Huy Hiếu | Tin2 | Tin | |
| 39 | Bùi Tiến Dũng | Tin3 | HĐ | |
| 40 | Lê Thị Thu Hà | Tin4 | HĐ | |
| 41 | Trịnh Quang Hải | Tin5 | HĐ | |
| 42 | Nguyễn Tuấn Kiệt | Tin6 | HĐ | |
| 43 | Nguyễn Hoàng Long | Tin7 | HĐ | |
| 44 | Võ Văn Sửu | Tin8 | HĐ | |
| 45 | Vũ Văn Thoả | Tin9 | HĐ | |
| 46 | Hoàng Thị Vân | Tin10 | HĐ | |
| 47 | Lê Thanh Sơn | Tin11 | HĐ | |
| 48 | Đặng Nguyệt Anh | V1 | Văn | |
| 49 | Dương Tú Anh | HP2 | Văn | |
| 50 | Bùi Thị Kim Ánh | V2 | Văn | |
| 51 | Nguyễn Thị Thanh Bình | V3 | Văn | |
| 52 | Khương Thị Thu Cúc | V4 | Văn | |
| 53 | Nguyễn Lê Dung | V5 | Văn | |
| 54 | Lê Thái Hoa | V6 | Văn | |
| 55 | Lê Thị Thanh Huyền | V7 | Văn | |
| 56 | Đỗ Thị Thu Hương | V8 | Văn | |
| 57 | Lê Thị Hương | V9 | Văn | |
| 58 | Phạm Ngọc Lan | V10 | Văn | |
| 59 | Nguyễn Vũ Thanh Liêm | V11 | Văn | |
| 60 | Trần Thị Luyến | V12 | Văn | |
| 61 | Vũ Hồng Nhung | V13 | Văn | |
| 62 | Nguyễn Thị Ngọc Oanh | V14 | Văn | |
| 63 | Đỗ Tú Oanh | V15 | Văn | |
| 64 | Đặng Ngọc Phương | V16 | Văn | |
| 65 | Bùi Thị Hoài Thanh | V17 | Văn | |
| 66 | Nguyễn Thị Phương Thanh | V18 | Văn | |
| 67 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | V19 | Văn | |
| 68 | Trần Thị Xuyến | V20 | Văn | |
| 69 | Cao Hải Yến | V21 | Văn | |
| 70 | Trần Vân Anh | V22 | HĐ | |
| 71 | Tường Lan Chi | V23 | HĐ | |
| 72 | Phạm Khánh Dung | V24 | HĐ | |
| 73 | Nghiêm Tố Minh | V25 | HĐ | |
| 74 | Phạm Hà My | V26 | HĐ | |
| 75 | Nguyễn Hạnh Lê | V27 | HĐ | |
| 76 | Phạm Hải Linh | V28 | HĐ | |
| 77 | Mang Bích Phương | V29 | HĐ | |
| 78 | Phạm Thị Thủy | V30 | HĐ | |
| 79 | Vũ Thị Kiều Anh | N1 | HĐ | |
| 80 | Nguyễn Văn Bắc | N2 | N.ngữ | |
| 81 | Bùi Ánh Dương | N3 | N.ngữ | |
| 82 | Bùi Hoàng Đàn | N4 | N.ngữ | |
| 83 | Trần Thu Giang | N5 | N.ngữ | |
| 84 | Trịnh Lê Hoa | N6 | N.ngữ | |
| 85 | Phạm Thị Bích Hồng | N7 | N.ngữ | |
| 86 | Đặng Diễm Hương | N8 | N.ngữ | |
| 87 | Bùi Thanh Hương | N9 | N.ngữ | |
| 88 | Vũ Tố Lan | N10 | N.ngữ | |
| 89 | Trần Hồng Linh | N11 | N.ngữ | |
| 90 | Đinh Thị Hoàng Ngân | N12 | N.ngữ | |
| 91 | Đặng Thị Kim Ngân | N13 | N.ngữ | |
| 92 | Nguyễn Thanh Nhã | N14 | N.ngữ | |
| 93 | Bùi Ngọc Quyên | N15 | N.ngữ | |
| 94 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | N16 | N.ngữ | |
| 95 | Lê Thu Thủy | N17 | N.ngữ | |
| 96 | Đặng Huyền Trang | N18 | N.ngữ | |
| 97 | Nguyễn Thị Phương Trà | N19 | N.ngữ | |
| 98 | Tạ Thu Trang | N20 | N.ngữ | |
| 99 | Mai Thành Sơn | N21 | N.ngữ | |
| 100 | Đỗ Hồng Vân | N22 | N.ngữ | |
| 101 | Nguyễn Thị Việt | N23 | N.ngữ | |
| 102 | Lê Thị Oanh | HT | N.ngữ | Hưu |
| 103 | Nguyễn Ngọc Diệp Chi | N24 | HĐ | |
| 104 | Hoàng Phương Hạnh | N25 | HĐ | |
| 105 | Lê Thu Hiền | N26 | HĐ | |
| 106 | Nguyễn Hương Quỳnh Hoa | N27 | HĐ | |
| 107 | Phạm Lê Huy | N28 | HĐ | |
| 108 | Nguyễn Thu Hương | N29 | HĐ | |
| 109 | Nguyễn Hương Lan | N30 | HĐ | |
| 110 | Trần Thị Phương Lan | N31 | HĐ | |
| 111 | Trần Mỹ Linh | N32 | HĐ | |
| 112 | Nguyễn Lan Phương | N33 | HĐ | |
| 113 | Hoàng Diệu Tú | N34 | HĐ | |
| 114 | Nguyễn Kim Dung | S1 | Sử | |
| 115 | Khuất Duy Dũng | S2 | Sử | |
| 116 | Trịnh Thị Huyền | S3 | Sử | |
| 117 | Nguyễn Thu Hương | S4 | Sử | |
| 118 | Nguyễn Thị Nhật | S5 | Sử | |
| 119 | Đỗ Thị Thu Quyên | S6 | Sử | |
| 120 | Nguyễn Đức Nghĩa | S7 | HĐ | |
| 121 | Trần Anh Phương | S8 | HĐ | |
| 122 | Hà Thị Thúy | S9 | HĐ | |
| 123 | Lê Thị Trà | S10 | HĐ | |
| 124 | Nguyễn Mạnh Hà | Đ1 | Địa | |
| 125 | Nguyễn Thị Thu Hà | Đ2 | Địa | |
| 126 | Vũ Quốc Lịch | Đ3 | Địa | |
| 127 | Bùi Thị Nhiệm | Đ4 | Địa | |
| 128 | Nguyễn Thị Thu Ngân | Đ5 | Địa | |
| 129 | Nguyễn Thị Thanh Ngọc | Đ6 | Địa | |
| 129 | Mai Thị Thủy | Đ7 | Địa | |
| 130 | Tạ Quỳnh Trang | Đ8 | Địa | |
| 131 | Ngô Thanh Hương | Đ9 | HĐ | |
| 132 | Đinh Lê Thiên Nga | Đ10 | HĐ | |
| 133 | Trần Thị Ngân | Đ11 | HĐ | |
| 134 | Trần Văn Năng | G1 | GDCD | |
| 135 | Ninh Hạnh Quyên | G2 | GDCD | |
| 136 | Đỗ Kiều Tâm | G3 | GDCD | |
| 137 | Trần Thị Thu Thảo | G4 | GDCD | |
| 138 | Chu Thị Hiên | G5 | HĐ | |
| 139 | Nguyễn Thanh Phương | G6 | HĐ | |
| 140 | Trần Thị An | L1 | Lý | |
| 141 | Lê Mạnh Cường | L2 | Lý | |
| 142 | Lương Thị Thùy Dương | L3 | Lý | |
| 143 | Phạm Vũ Bích Hằng | L4 | Lý | |
| 144 | Nguyễn Thùy Linh | L5 | Lý | |
| 145 | Nguyễn Thị Kim Oanh | L6 | Lý | |
| 146 | Phạm Thị Phương | L7 | Lý | |
| 147 | Đinh Trần Phương | L8 | Lý | |
| 148 | Nguyễn Xuân Quang | L9 | Lý | |
| 149 | Triệu Lê Quang | L10 | Lý | |
| 150 | Nguyễn Đình Vinh | HP2 | Lý | |
| 151 | Nguyễn Thị Thơm | L12 | Lý | |
| 152 | Nguyễn Bảo Yến | L13 | Lý | |
| 153 | Bùi Văn Phúc | HP3 | Lý | |
| 154 | Nguyễn Phương Anh | L14 | Lý | |
| 155 | Phạm Hồng Bích | L15 | HĐ | |
| 156 | Nguyễn Thị Cúc | L16 | HĐ | |
| 157 | Đỗ Lệnh Điện | L17 | HĐ | |
| 158 | Trần Thị Xuân Phương | L18 | HĐ | |
| 159 | Hàn Thu Thủy | L19 | HĐ | |
| 160 | Đặng Thị Thu Hà | Cn1 | KTCN | |
| 161 | Nguyễn Văn Quảng | Cn2 | KTCN | |
| 162 | Nguyễn Thị Vân Anh | H1 | Hóa | |
| 163 | Đinh Thị Băng | H2 | Hóa | |
| 164 | Lê Thị Ngọc Hà | H3 | Hóa | |
| 165 | Nguyễn Thị Vân Anh | H1 | Hóa | |
| 166 | Đinh Thị Băng | H2 | Hóa | |
| 167 | Lê Thị Ngọc Hà | H3 | Hóa | |
| 168 | Đào Nguyễn Thu Hà | H4 | Hóa | |
| 169 | Nguyễn Hồng Hải | H5 | Hóa | |
| 170 | Nguyễn Thị Hồng | H6 | Hóa | |
| 171 | Ng. Thị Thúy Hường | H7 | Hóa | |
| 172 | Nguyễn Thị Thu | H8 | Hóa | |
| 173 | Hoàng Thị Yến | H9 | Hóa | |
| 174 | Nguyễn Thế Anh | H10 | HĐ | |
| 175 | Nguyễn Bích Hà | H11 | HĐ | |
| 176 | Nguyễn Thị Thu Hà | H12 | HĐ | |
| 177 | Phạm Thanh Mai | H13 | HĐ | |
| 178 | Lữ Ánh Ngọc | H14 | HĐ | |
| 179 | Đặng Kim Ngọc | H15 | HĐ | |
| 180 | Cao Thị Tơ | H16 | HĐ | |
| 181 | Nguyễn Quang Anh | Sh1 | Sinh | |
| 182 | Bùi Thu Hà | Sh2 | Sinh | |
| 183 | Nguyễn Thị Mai | Sh3 | Sinh | |
| 184 | Huỳnh Thị Ái Tâm | Sh4 | Sinh | |
| 185 | Trương Thị Thu Thủy | Sh5 | Sinh | |
| 186 | Mai Thị Thủy | Sh6 | Sinh | |
| 187 | Mai Thị Tình | Sh7 | Sinh | |
| 188 | Lê Thị Dung | Sh8 | HĐ | |
| 189 | Nguyễn.T Kim Dương | Sh9 | HĐ | |
| 190 | Vũ Thị Hiên | Sh10 | HĐ | |
| 191 | Nguyễn Thanh Huyền | Sh11 | HĐ | |
| 192 | Trần Thị Thu Hương | Sh12 | HĐ | |
| 193 | Phạm Thị Phương Nam | Sh13 | HĐ | |
| 194 | Nguyễn Thị Quyên | Sh14 | HĐ | |
| 195 | Đỗ Thị Vĩnh Hằng | Cn3 | CN | |
| 196 | Lê Khả Chiến | Td1 | T. dục | |
| 197 | Trần Mạnh Hùng | Td2 | T. dục | |
| 198 | Nguyễn Duy Tuyến | Td3 | T. dục | |
| 199 | Nguyễn Minh Thủy | Td4 | T. dục | |
| 200 | Trần Thị Xuân Hương | Td5 | HĐ | |
| 201 | Nguyễn Thị Linh | Td6 | HĐ | |
| 202 | Đào Văn Tân | Td7 | HĐ | |
| 203 | Bùi Huỳnh Thân | Td8 | HĐ | |
| 204 | Nguyễn Anh Tú | Td9 | HĐ | |
| 205 | Nguyễn Văn Định | QP1 | QP | |
| 206 | Nguyễn Văn Mạnh | QP2 | QP | |
| 207 | Nguyễn Thị Thúy | QP3 | QP | |
| Nhạc - Họa | ||||
| 208 | Nguyễn Kim Hạnh | Hoa1 | HĐ | |
| 209 | Nguyễn Mỹ Hà | Hoa2 | HĐ | |
| 210 | Nguyễn Minh Yến | Hoa3 | HĐ | |
| 211 | Lê Hồng Hạnh | Nh1 | HĐ | |
| 212 | Trương Thị Nghĩa | Nh2 | HĐ | |
| 213 | Lê Anh Thư | Nh3 | HĐ | |
| Pháp song ngữ | ||||
| 214 | Phạm Trung Dũng | LP1 | HĐ | |
| 215 | Lê Thị Minh Nguyệt | TP1 | HĐ |