Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Danh sách các Khóa/Lớp”
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
nKhông có tóm lược sửa đổi |
n Tên khóa Sinh 09-12 |
||
| Dòng 55: | Dòng 55: | ||
|'''[[Khóa 08-11]]''':||[[Toán 1 08-11|Toán 1]]; [[Toán 2 08-11|Toán 2]]||[[Lý 1 08-11|Lý 1]]; [[Lý 2 08-11|Lý 2]]||[[Hóa 1 08-11|Hóa 1]]; [[Hóa 2 08-11|Hóa 2]]|| ||[[Sinh 1 08-11|Sinh 1]]||[[Văn 08-11|Văn]]||[[Anh 1 08-11|Anh 1]]; [[Anh 2 08-11|Anh 2]]||[[Pháp 1 08-11|Pháp 1]]||[[Trung 08-11|Trung]]|| || || | |'''[[Khóa 08-11]]''':||[[Toán 1 08-11|Toán 1]]; [[Toán 2 08-11|Toán 2]]||[[Lý 1 08-11|Lý 1]]; [[Lý 2 08-11|Lý 2]]||[[Hóa 1 08-11|Hóa 1]]; [[Hóa 2 08-11|Hóa 2]]|| ||[[Sinh 1 08-11|Sinh 1]]||[[Văn 08-11|Văn]]||[[Anh 1 08-11|Anh 1]]; [[Anh 2 08-11|Anh 2]]||[[Pháp 1 08-11|Pháp 1]]||[[Trung 08-11|Trung]]|| || || | ||
|- | |- | ||
|'''[[Khóa 09-12]]''':||[[Toán 1 09-12|Toán 1]]; [[Toán 2 09-12|Toán 2]]||[[Lý 1 09-12|Lý 1]]; [[Lý 2 09-12|Lý 2]]||[[Hóa 1 09-12|Hóa 1]]; [[Hóa 2 09-12|Hóa 2]]||[[Tin 09-12|Tin]]||[[Sinh | |'''[[Khóa 09-12]]''':||[[Toán 1 09-12|Toán 1]]; [[Toán 2 09-12|Toán 2]]||[[Lý 1 09-12|Lý 1]]; [[Lý 2 09-12|Lý 2]]||[[Hóa 1 09-12|Hóa 1]]; [[Hóa 2 09-12|Hóa 2]]||[[Tin 09-12|Tin]]||[[Sinh 09-12|Sinh 1]]||[[Văn 09-12|Văn]]||[[Nga 1 09-12|Nga 1]]||[[Anh 1 09-12|Anh 1]]; [[Anh 2 09-12|Anh 2]]||[[Pháp 1 09-12|Pháp 1]]||[[Trung 09-12|Trung]]|| || || | ||
|- | |- | ||
|'''[[Khóa 10-13]]''':||[[Toán 1 10-13|Toán 1]]; [[Toán 2 10-13|Toán 2]]||[[Lý 1 10-13|Lý 1]]; [[Lý 2 10-13|Lý 2]]||[[Hóa 1 10-13|Hóa 1]]; [[Hóa 2 10-13|Hóa 2]]||[[Tin 10-13|Tin]]||[[Sinh 1 10-13|Sinh 1]]||[[Văn 10-13|Văn]]||[[Nga 1 10-13|Nga 1]]||[[Anh 1 10-13|Anh 1]]; [[Anh 2 10-13|Anh 2]]||[[Pháp 1 10-13|Pháp 1]]||[[Trung 10-13|Trung]]||[[Địa 10-13|Địa]]||[[Sử 10-13|Sử]]|| | |'''[[Khóa 10-13]]''':||[[Toán 1 10-13|Toán 1]]; [[Toán 2 10-13|Toán 2]]||[[Lý 1 10-13|Lý 1]]; [[Lý 2 10-13|Lý 2]]||[[Hóa 1 10-13|Hóa 1]]; [[Hóa 2 10-13|Hóa 2]]||[[Tin 10-13|Tin]]||[[Sinh 1 10-13|Sinh 1]]||[[Văn 10-13|Văn]]||[[Nga 1 10-13|Nga 1]]||[[Anh 1 10-13|Anh 1]]; [[Anh 2 10-13|Anh 2]]||[[Pháp 1 10-13|Pháp 1]]||[[Trung 10-13|Trung]]||[[Địa 10-13|Địa]]||[[Sử 10-13|Sử]]|| | ||
Bản mới nhất lúc 02:57, ngày 7 tháng 8 năm 2020
Khối THCS
Khóa 92-96:
Khóa 93-97:
Khóa 94-98:
Khóa 95-99:
Khóa 96-00:
Khóa 97-01:
Khóa 98-02:
Khóa 99-03:
Khóa 00-04:
Khóa 01-05:
Khóa 02-06:
Khóa 03-07:
Khóa 04-08:
Khóa 05-09:
Khóa 06-10:
Khóa 07-11:
Khóa 08-12:
Khóa 09-13:
Khóa 10-14:
Khóa 11-15:
Khóa 12-16:
Khóa 13-17:
Khóa 14-18:
Khóa 15-19:
Khóa 16-20:
Khóa 17-21:
Khóa 18-22:
Khóa 19-23:
Khóa 20-24: